Bước tới nội dung

mangeoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.ʒwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mangeoire
/mɑ̃.ʒwaʁ/
mangeoires
/mɑ̃.ʒwaʁ/

mangeoire gc /mɑ̃.ʒwaʁ/

  1. Máng ăn (của vật nuôi).

Tham khảo

[sửa]