Bước tới nội dung

mangfoldig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc mangfoldig
gt mangfoldig
Số nhiều mangfoldige
Cấp so sánh mangfoldigere
cao mangfoldigst

mangfoldig

  1. Nhiều.
    Dette har vi hørt mangfoldige ganger før.
  2. Thuộc về nhiều lãnh vực, phương diện.
    Han er en mangfoldig herre.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]