mangfoldig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mangfoldig |
gt | mangfoldig | |
Số nhiều | mangfoldige | |
Cấp | so sánh | mangfoldigere |
cao | mangfoldigst |
mangfoldig
- Nhiều.
- Dette har vi hørt mangfoldige ganger før.
- Thuộc về nhiều lãnh vực, phương diện.
- Han er en mangfoldig herre.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) mangfoldiggjøre : Làm cho thành nhiều, sao ra nhiều.
Tham khảo
[sửa]- "mangfoldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)