maniacally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈnɑɪ.ə.kəl.li/
Phó từ
[sửa]maniacally /mə.ˈnɑɪ.ə.kəl.li/
- Xem maniacal
Tham khảo
[sửa]- "maniacally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
maniacally /mə.ˈnɑɪ.ə.kəl.li/