Bước tới nội dung

manigancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ni.ɡɑ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

manigancer ngoại động từ /ma.ni.ɡɑ̃.se/

  1. (Thân mật) Mưu toan.

Tham khảo

[sửa]