manigancer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ni.ɡɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
manigancer ngoại động từ /ma.ni.ɡɑ̃.se/
- (Thân mật) Mưu toan.
Tham khảo[sửa]
- "manigancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
manigancer ngoại động từ /ma.ni.ɡɑ̃.se/