Bước tới nội dung

manko

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít manko mankoen
Số nhiều mankoer mankoene

manko

  1. Sự, số thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ.
    Der er 1000 kr. i manko.
    Det er en manko på 1000 kr. i kassen.

Tham khảo

[sửa]