Bước tới nội dung

manomètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.nɔ.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
manomètre
/ma.nɔ.mɛtʁ/
manomètres
/ma.nɔ.mɛtʁ/

manomètre /ma.nɔ.mɛtʁ/

  1. Áp kế.

Tham khảo

[sửa]