mansueto
Giao diện
Xem thêm: Mansueto
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]mansueto (giống cái mansueta, giống đực số nhiều mansueti, giống cái số nhiều mansuete)
- Lành (động vật).
- Hiền lành, ngoan ngoãn (người).
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- mansueto, Treccani.it – Vocabolario Treccani on line, Istituto dell'Enciclopedia Italiana
- mansueto, Luciano Canepari, Dizionario di Pronuncia Italiana (DiPI)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý gốc Latinh
- Từ tiếng Ý có 4 âm tiết
- Từ tiếng Ý có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/ɛto
- Vần tiếng Ý/ɛto/4 âm tiết
- Vần tiếng Ý/ɛto/3 âm tiết
- Tính từs tiếng Ý
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề