Thể loại:Mục từ tiếng Ý
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
D
Đ
- Địa danh tiếng Ý (3 tr.)
T
- Tính từ tiếng Ý (9 tr.)
- Từ dài tiếng Ý (1 tr.)
- Từ tiếng Ý có 4 âm tiết (13 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Ý”
Thể loại này chứa 183 trang sau, trên tổng số 183 trang.
`
´
×
A
- a
- A
- a babordo
- abaliena
- abalienai
- abalienammo
- abati del popolo
- abbai
- abbiettezze
- abbonacciamenti
- Abbondazio
- aberrazione astronomica
- aberrazione stellare
- aberrazioni astronomiche
- aberrazioni della luce
- aberrazioni stellari
- aberrometrie
- acutezza visiva
- aggiornamento
- Albania caucasica
- ambo
- anche
- andare
- anno
- apposite
- aringa
- attività
- augusta
- Australia
- automobili di sicurezza
- autovetture di sicurezza
- avene