Bước tới nội dung

manucure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ny.kyʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít manucure
/ma.ny.kyʁ/
manucures
/ma.ny.kyʁ/
Số nhiều manucure
/ma.ny.kyʁ/
manucures
/ma.ny.kyʁ/

manucure /ma.ny.kyʁ/

  1. Thợ sửa móng tay (cho đẹp).

Tham khảo

[sửa]