manutentionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

manutentionner ngoại động từ

  1. Chuyển (hàng hóa).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chế biến (bánh mì cho quân đội).

Tham khảo[sửa]