Bước tới nội dung

chế biến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ ɓiən˧˥ʨḛ˩˧ ɓiə̰ŋ˩˧ʨe˧˥ ɓiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ ɓiən˩˩ʨḛ˩˧ ɓiə̰n˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Chế: tạo ra; biến: đổi

Động từ

[sửa]

chế biến

  1. Biến đổi một chất gì thành một thứ dùng được.
    Công nghiệp chế biến thực phẩm.

Tham khảo

[sửa]