Bước tới nội dung

maous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maous
/ma.us/
maous
/ma.us/
Giống cái maous
/ma.us/
maous
/ma.us/

maous /ma.us/

  1. (Thông tục) To tướng, kếch xù.

Tham khảo

[sửa]