Bước tới nội dung

mappemonde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /map.mɔ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mappemonde
/map.mɔ̃d/
mappemondes
/map.mɔ̃d/

mappemonde gc /map.mɔ̃d/

  1. Bản đồ thế giới (vẽ hai bán cầu).
    mappemonde céleste — bản đồ bầu trời

Tham khảo

[sửa]