Bước tới nội dung

marécageux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁe.ka.ʒø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực marécageux
/ma.ʁe.ka.ʒø/
marécageux
/ma.ʁe.ka.ʒø/
Giống cái marécageuse
/ma.ʁe.ka.ʒøz/
marécageuses
/ma.ʁe.ka.ʒøz/

marécageux /ma.ʁe.ka.ʒø/

  1. () Đầm lầy; lầy; sình lầy.
    Plantes marécageuses — cây đầm lầy

Tham khảo

[sửa]