Bước tới nội dung

maranta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁɑ̃.ta/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maranta
/ma.ʁɑ̃.ta/
maranta
/ma.ʁɑ̃.ta/

maranta /ma.ʁɑ̃.ta/

  1. (Thực vật học) Cây củ dong.

Tham khảo

[sửa]