Bước tới nội dung

marennes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marennes
/ma.ʁɛn/
marennes
/ma.ʁɛn/

marennes gc /ma.ʁɛn/

  1. Con hàu maren (hàu nuôi ở vùng Ma-ren).

Tham khảo

[sửa]