marian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛr.i.ən/

Tính từ[sửa]

marian /ˈmɛr.i.ən/

  1. (Thuộc) Nữ hoàng Anh Mari Tiudo (Mary Tudor) (1553 - 1558).
  2. (Thuộc) Đức mẹ Maria.

Tham khảo[sửa]