Bước tới nội dung

maritally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛr.ə.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

maritally /ˈmɛr.ə.tᵊl.li/

  1. Xem marital

Tham khảo

[sửa]