Bước tới nội dung

marjolaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
marjolaine

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.ʒɔ.lɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marjolaine
/maʁ.ʒɔ.lɛn/
marjolaine
/maʁ.ʒɔ.lɛn/

marjolaine gc /maʁ.ʒɔ.lɛn/

  1. (Thực vật học) Cây kinh giới ô.

Tham khảo

[sửa]