marmoréen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.mɔ.ʁe.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marmoréen /maʁ.mɔ.ʁe.ɛ̃/ |
marmoréens /maʁ.mɔ.ʁe.ɛ̃/ |
Giống cái | marmoréenne /maʁ.mɔ.ʁe.ɛn/ |
marmoréens /maʁ.mɔ.ʁe.ɛ̃/ |
marmoréen /maʁ.mɔ.ʁe.ɛ̃/
- Như đá hoa.
- Blancheur marmoréenne — màu trắng như đá hoa
- (Nghĩa bóng) Lạnh như đá.
- Un cœur marmoréen — trái tim lạnh như đá
Tham khảo
[sửa]- "marmoréen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)