marri
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʁi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marri /ma.ʁi/ |
marris /ma.ʁi/ |
Giống cái | marrie /ma.ʁi/ |
marris /ma.ʁi/ |
marri /ma.ʁi/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bực mình.
- Il est tout marri de vous avoir peiné — anh ta rất bực mình vì đã làm anh buồn phiền
Tham khảo
[sửa]- "marri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)