marri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực marri
/ma.ʁi/
marris
/ma.ʁi/
Giống cái marrie
/ma.ʁi/
marris
/ma.ʁi/

marri /ma.ʁi/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bực mình.
    Il est tout marri de vous avoir peiné — anh ta rất bực mình vì đã làm anh buồn phiền

Tham khảo[sửa]