Bước tới nội dung

marxisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

marxisant

  1. Khuynh Mác, thiên mác xít.
    Une idéologie marxisante — hệ tư tưởng thiên mác xít

Tham khảo

[sửa]