Bước tới nội dung

maskinongé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mas.ki.nɔ̃.ʒe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maskinongé
/mas.ki.nɔ̃.ʒe/
maskinongé
/mas.ki.nɔ̃.ʒe/

maskinongé /mas.ki.nɔ̃.ʒe/

  1. (Động vật học) Cá chó (tiếng dùng ở Ca-na-da).

Tham khảo

[sửa]