maskinongé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mas.ki.nɔ̃.ʒe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maskinongé /mas.ki.nɔ̃.ʒe/ |
maskinongé /mas.ki.nɔ̃.ʒe/ |
maskinongé gđ /mas.ki.nɔ̃.ʒe/
- (Động vật học) Cá chó (tiếng dùng ở Ca-na-da).
Tham khảo
[sửa]- "maskinongé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)