Bước tới nội dung

massiv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc massiv
gt massivt
Số nhiều massive
Cấp so sánh
cao

massiv

  1. Đặc (không rỗng).
    et bord av massiv eik
    Fundamentet var av massiv betong.
  2. Dày dạn, cứng cỏi. Dữ dội, mạnh bạo.
    massiv motstand/protest et massivt angrep
    Han har en massiv figur.

Tham khảo

[sửa]