massive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæ.sɪv/
Hoa Kỳ | [ˈmæ.sɪv] |
Tính từ
[sửa]massive /ˈmæ.sɪv/
- To lớn, đồ sộ; chắc nặng
- a massive pillar — một cái cột đồ sộ
- Thô
- massive features — những nét thô
- Rắn, đặc, nguyên khối.
- Ồ ạt
- a massive attack — cuộc tấn công ồ ạt
Tham khảo
[sửa]- "massive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)