Bước tới nội dung

masterfully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæs.tɜː.fəl.li/

Phó từ

[sửa]

masterfully /ˈmæs.tɜː.fəl.li/

  1. Xem masterful

Tham khảo

[sửa]