Bước tới nội dung

maternas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

maternas

  1. Dạng giống cái số nhiều của materno

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

Tính từ

māternās

  1. Dạng đối cách giống cái số nhiều của māternus

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

Động từ

maternas

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít past historic của materner

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /maˈteɾnas/ [maˈt̪eɾ.nas]
  • Vần: -eɾnas
  • Tách âm tiết: ma‧ter‧nas

Tính từ

maternas

  1. Dạng giống cái số nhiều của materno