Bước tới nội dung

matois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực matois
/ma.twa/
matois
/ma.twa/
Giống cái matoise
/ma.twaz/
matoise
/ma.twaz/

matois /ma.twa/

  1. (Văn học) Xảo trá.

Tham khảo

[sửa]