matrilinéaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | matrilinéaire /mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/ |
matrilinéaires /mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/ |
Giống cái | matrilinéaire /mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/ |
matrilinéaires /mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/ |
matrilinéaire /mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "matrilinéaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)