Bước tới nội dung

matrilinéaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực matrilinéaire
/mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/
matrilinéaires
/mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/
Giống cái matrilinéaire
/mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/
matrilinéaires
/mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/

matrilinéaire /mat.ʁi.li.ne.ɛʁ/

  1. (Dân tộc học) (theo) dòng mẹ, (theo) mẫu hệ.

Tham khảo

[sửa]