Bước tới nội dung

matrimonial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.trə.ˈmoʊ.ni.əl/

Tính từ

[sửa]

matrimonial /ˌmæ.trə.ˈmoʊ.ni.əl/

  1. (Thuộc) Hôn nhân.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mat.ʁi.mɔ.njal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực matrimonial
/mat.ʁi.mɔ.njal/
matrimoniaux
/mat.ʁi.mɔ.njɔ/
Giống cái matrimoniale
/mat.ʁi.mɔ.njal/
matrimoniales
/mat.ʁi.mɔ.njal/

matrimonial /mat.ʁi.mɔ.njal/

  1. (Thuộc) Hôn nhân.
    Régime matrimonial — chế độ hôn nhân

Tham khảo

[sửa]