Bước tới nội dung

matter-of-factness

Từ điển mở Wiktionary

English

[sửa]

Noun

[sửa]

matter-of-factness (không đếm được)

  1. Tính thực tế, danh từ của matter-of-fact
    In them I saw my grandfather’s openness, my grandmother’s matter-of-factness and my mother’s kindness. — Tôi thấy ở họ tính cởi mở của ông tôi, tính thực tế ở bà tôi và sự nhân hậu của mẹ tôi.