meaninglessly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmi.nɪŋ.ləs.li/
Phó từ
[sửa]meaninglessly /ˈmi.nɪŋ.ləs.li/
- Xem meaningless
Tham khảo
[sửa]- "meaninglessly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
meaninglessly /ˈmi.nɪŋ.ləs.li/