Bước tới nội dung

mechanistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.kə.ˈnɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

mechanistic /ˌmɛ.kə.ˈnɪs.tɪk/

  1. (Triết học) (thuộc) thuyết cơ giới.

Tham khảo

[sửa]