Bước tới nội dung

medgi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å medgi
Hiện tại chỉ ngôi medgir
Quá khứ medgav
Động tính từ quá khứ medgitt
Động tính từ hiện tại

medgi

  1. Thú nhận, nhìn nhận, công nhận.
    Jeg må medgi at du har rett.

Tham khảo

[sửa]