medhjelper
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medhjelper | medhjelper-en |
Số nhiều | medhjelpere | medhjelperne |
medhjelper gđ
Tham khảo
[sửa]- "medhjelper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)