giúp việc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zup˧˥ viə̰ʔk˨˩ | jṵp˩˧ jiə̰k˨˨ | jup˧˥ jiək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟup˩˩ viək˨˨ | ɟup˩˩ viə̰k˨˨ | ɟṵp˩˧ viə̰k˨˨ | |
Động từ
[sửa]- Làm đỡ một số việc.
- Người giúp việc.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giúp việc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)