Bước tới nội dung

medhold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít medhold medholdet
Số nhiều medhold, medholder medholda, medholdene

medhold

  1. Sự ủng hộ, tán đồng, tán thành.
    Retten gav ham medhold i saken.
    å få medhold hos noen

Tham khảo

[sửa]