mediatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

mediatory

  1. (Thuộc) Sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn xếp;

Tham khảo[sửa]