Bước tới nội dung

medicolegal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.dɪ.koʊ.ˈli.ɡəl/

Tính từ

[sửa]

medicolegal /ˌmɛ.dɪ.koʊ.ˈli.ɡəl/

  1. Pháp y.

Tham khảo

[sửa]