medios

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈme.ðjos/

Tính từ[sửa]

Số ít Số nhiều
Giống đức medio medios
Giống cái media medias

medios số nhiều

  1. Xem medio

Phó từ[sửa]

medios số nhiều

  1. Xem medio

Ghi chú sử dụng[sửa]

Phó từ này hình như được biến cách như một tính từ.