Bước tới nội dung

medias

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈme.ðjas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
media medias

medias gc số nhiều

  1. Đôi vớ, đôi vớ dài.
    los futbolistas usan medias — các cầu thủ bóng đá mặc đôi vớ
  2. (Toán học) Số trung bình.
  3. Rưỡi.
    son las cinco y media — bây giờ năm giờ rưỡi

Đồng nghĩa

[sửa]
vớ
số trung bình

Tính từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
Giống đức medio medios
Giống cái media medias

medias gc số nhiều

  1. Xem media

Ngoại động từ

[sửa]

medias

  1. Xem mediar