Bước tới nội dung

meditere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å meditere
Hiện tại chỉ ngôi mediterjer
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

meditere

  1. Ngẫm nghĩ, suy nghĩ, nghĩ ngợi, suy tưởng.
    Sitter du der og mediterer over verdensproblemene?
    å meditere over noe — Nghĩ ngợi về việc gì.
  2. Thiền.
    Han mediterer en time hver dag.

Tham khảo

[sửa]