meditere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å meditere |
Hiện tại chỉ ngôi | mediterjer |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
meditere
- Ngẫm nghĩ, suy nghĩ, nghĩ ngợi, suy tưởng.
- Sitter du der og mediterer over verdensproblemene?
- å meditere over noe — Nghĩ ngợi về việc gì.
- Thiền.
- Han mediterer en time hver dag.
Tham khảo
[sửa]- "meditere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)