medlemskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medlemskap | medlemskapet |
Số nhiều | medlemskap | medlemskapa, medlemskapene |
medlemskap gđ
- Tư cách hội viên.
- Jeg vil søke (om) medlemskap i foreningen.
- Medlemskap i denne organisasjonen medfører store forpliktelser.
Tham khảo
[sửa]- "medlemskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)