Bước tới nội dung

medlemskap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít medlemskap medlemskapet
Số nhiều medlemskap medlemskapa, medlemskapene

medlemskap

  1. Tư cách hội viên.
    Jeg vil søke (om) medlemskap i foreningen.
    Medlemskap i denne organisasjonen medfører store forpliktelser.

Tham khảo

[sửa]