medlidenhet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medlidenhet | medlidenheta, medlidenheten |
Số nhiều | — | — |
medlidenhet gđc
- Lòng thương hại, thương xót, trắc ẩn.
- Du må ha medlidenhet med et hjelpeløst dyr.
- å ha/vise medlidenhet med noen — Có /tỏ lòng thương hại ai.
Tham khảo[sửa]
- "medlidenhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)