Bước tới nội dung

medlidenhet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít medlidenhet medlidenheta, medlidenheten
Số nhiều

medlidenhet gđc

  1. Lòng thương hại, thương xót, trắc ẩn.
    Du må ha medlidenhet med et hjelpeløst dyr.
    å ha/vise medlidenhet med noen — Có /tỏ lòng thương hại ai.

Tham khảo

[sửa]