Bước tới nội dung

medvind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít medvind medvinden
Số nhiều medvinder medvindene

medvind

  1. Gió thuận.
    På seilturen fra Bergen til Stavanger hadde vi medvind hele tiden.
    å seile i medvind — 1) Xuôi gió, thuận gió. 2) Thuận buồm xuôi gió.

Tham khảo

[sửa]