medvind
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | medvind | medvinden |
Số nhiều | medvinder | medvindene |
medvind gđ
- Gió thuận.
- På seilturen fra Bergen til Stavanger hadde vi medvind hele tiden.
- å seile i medvind — 1) Xuôi gió, thuận gió. 2) Thuận buồm xuôi gió.
Tham khảo[sửa]
- "medvind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)