megascopic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmɛ.ɡə.ˈskɑː.pɪk/
Tính từ
[sửa]megascopic /ˌmɛ.ɡə.ˈskɑː.pɪk/
- Xem megascope
Tham khảo
[sửa]- "megascopic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
megascopic /ˌmɛ.ɡə.ˈskɑː.pɪk/