Bước tới nội dung

megascopic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɛ.ɡə.ˈskɑː.pɪk/

Tính từ

[sửa]

megascopic /ˌmɛ.ɡə.ˈskɑː.pɪk/

  1. Xem megascope

Tham khảo

[sửa]