mekanikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mekanikk | mekanikken |
Số nhiều | mekanikker | mekanikkene |
mekanikk gđ
- Cơ học, cơ khí.
- Skal du reparere bilmotoren din selv, må du kunne mye om mekanikk.
- Mekanikken i et piano er komplisert.
- Guồng máy, bộ máy (hành chánh. . . ).
- Jeg har visst ikke forstått mekanikken i internasjonal politikk, jeg.
Tham khảo
[sửa]- "mekanikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)