cơ học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəː˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | kəː˧˥ ha̰wk˨˨ | kəː˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˥ hawk˨˨ | kəː˧˥ ha̰wk˨˨ | kəː˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]cơ học
- Môn học nghiên cứu sự chuyển động và sự cân bằng của các vật thể.
- Cơ học lượng tử.
- Cơ học cổ điển.