Bước tới nội dung

mekanisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc mekanisk
gt mekanisk
Số nhiều mekaniske
Cấp so sánh
cao

mekanisk

  1. Thuộc về máy móc, cơ khí.
    Hun har evner i mekanisk retning.
    mekanisk verksted — Xưởng cơ khí, cơ xưởng đóng tàu.
  2. Một cách máy móc, ý thức.
    Han fulgte mekanisk etter henne hvor hun stod og gikk.
    Når du har lært å spille piano, går det helt mekanisk.

Tham khảo

[sửa]