Bước tới nội dung

mellomnavn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít mellomnavn mellomnavnet
Số nhiều mellomnavn mellomnavna, mellomnavnene

mellomnavn

  1. Tên lót, tên đệm.
    "Lund" er mellomnavn i "Anne Lund Nilsen".

Tham khảo

[sửa]